darmera peltata
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: darmera peltata+ Noun
- cây nước mui Ấn Độ
- (thực vật học) cây đại hoàng Ấn Độ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
umbrella plant Indian rhubarb Darmera peltata Peltiphyllum peltatum
Lượt xem: 709